Có 2 kết quả:

以身試法 yǐ shēn shì fǎ ㄧˇ ㄕㄣ ㄕˋ ㄈㄚˇ以身试法 yǐ shēn shì fǎ ㄧˇ ㄕㄣ ㄕˋ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to challenge the law (idiom)
(2) to knowingly violate the law

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to challenge the law (idiom)
(2) to knowingly violate the law

Bình luận 0